Trang chủ
LỚP 1 Toán cơ bản Giải vở bài tập VỞ BÀI TẬP TOÁN LỚP 1 - TẬP 2 98. Các số có hai chữ số (tiếp theo)
98. Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Hướng dẫn giải vở bài tập toán lớp: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Xem thêm: Giải vở bài tập toán lớp: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài 1. (Trang 33 VBT Toán 1)
Viết (theo mẫu):
Năm mươi: 50 | Năm mươi tư: … | Năm mươi tám: … |
Năm mươi mốt: … | Năm mươi lăm: … | Năm mươi chín: … |
Năm mươi hai: … | Năm mươi sáu: … | Sáu mươi: … |
Năm mươi ba: … | Năm mươi bảy: … | Sáu mươi mốt: … |
Lời giải
Năm mươi: 50 | Năm mươi tư: 54 | Năm mươi tám: 58 |
Năm mươi mốt: 51 | Năm mươi lăm: 55 | Năm mươi chín: 59 |
Năm mươi hai: 52 | Năm mươi sáu: 56 | Sáu mươi: 60 |
Năm mươi ba: 53 | Năm mươi bảy: 57 | Sáu mươi mốt: 61 |
Bài 2. (Trang 33 VBT Toán 1)
Viết (theo mẫu):
a) Sáu mươi: 60
Sáu mươi mốt: …
Sáu mươi hai: …
Sáu mươi ba: …
Sáu mươi tư: …
b) 65: sáu mươi lăm
66: …
67: …
68: …
69: …
c) Sáu mươi tám: …
Sáu mươi chín: …
Sáu mươi lăm: …
Năm mươi lăm: …
Lời giải
a) Sáu mươi: 60
Sáu mươi mốt: 61
Sáu mươi hai: 62
Sáu mươi ba: 63
Sáu mươi tư: 64
b) 65: sáu mươi lăm
66: sáu mươi sáu
67: sáu mươi bảy
68: sáu mươi tám
69: sáu mươi chín
c) Sáu mươi tám: 68
Sáu mươi chín: 69
Sáu mươi lăm: 65
Năm mươi lăm: 55
Bài 3. (Trang 33 VBT Toán 1)
Viết số thích hợp vào ô trống:
Lời giải
Bài 4. (Trang 33 VBT Toán 1)
Đúng ghi đ, sai ghi s: