97. Các số có hai chữ số
Hướng dẫn giải vở bài tập toán lớp: Các số có hai chữ số
Xem thêm: Giải vở bài tập toán lớp: Các số có hai chữ số tiếp theo
Bài 1. (Trang 32 VBT Toán 1)
Viết (theo mẫu)
Hai mươi: 20 | Hai mươi tư: … | Hai mươi tám: … |
Hai mươi mốt: … | Hai mươi lăm: … | Hai mươi chín: … |
Hai mươi hai: … | Hai mươi sáu: … | Ba mươi: … |
Hai mươi ba: … | Hai mươi bảy: … |
Lời giải
Hai mươi: 20 | Hai mươi tư: 24 | Hai mươi tám: 28 |
Hai mươi mốt: 21 | Hai mươi lăm: 25 | Hai mươi chín: 29 |
Hai mươi hai: 22 | Hai mươi sáu: 26 | Ba mươi: 30 |
Hai mươi ba: 23 | Hai mươi bảy: 27 |
Bài 2. (Trang 32 VBT Toán 1)
Viết số:
Ba mươi: … | Ba mươi tư: … | Ba mươi tám: … |
Ba mươi mốt: … | Ba mươi lăm: … | Ba mươi chín: … |
Ba mươi hai: … | Ba mươi sáu: … | Bốn mươi: … |
Ba mươi ba: … | Ba mươi bảy: … |
Lời giải
Ba mươi: 30 | Ba mươi tư: 34 | Ba mươi tám: 38 |
Ba mươi mốt: 31 | Ba mươi lăm: 35 | Ba mươi chín: 39 |
Ba mươi hai: 32 | Ba mươi sáu: 36 | Bốn mươi: 40 |
Ba mươi ba: 33 | Ba mươi bảy: 37 |
Bài 3. (Trang 32 VBT Toán 1)
Viết số:
Bốn mươi: … | Bốn mươi tư: … | Bốn mươi tám: … |
Bốn mươi mốt: … | Bốn mươi lăm: … | Bốn mươi chín: … |
Bốn mươi hai: … | Bốn mươi sáu: … | Năm mươi: … |
Bốn mươi ba: … | Bốn mươi bảy: … |
Lời giải
Bốn mươi: 40 | Bốn mươi tư: 44 | Bốn mươi tám: 48 |
Bốn mươi mốt: 41 | Bốn mươi lăm: 45 | Bốn mươi chín: 49 |
Bốn mươi hai: 42 | Bốn mươi sáu: 46 | Năm mươi: 50 |
Bốn mươi ba: 43 | Bốn mươi bảy: 47 |
Bài 4. (Trang 32 VBT Toán 1)
Viết số thích hợp vào ô trống:
27 | 29 | 33 | 39 |
30 | 33 | 37 | 41 |
40 | 42 | 50 |
Lời giải
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 |
30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 |
39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 |