Trang chủ
LỚP 1 Toán cơ bản Giải vở bài tập VỞ BÀI TẬP TOÁN LỚP 1 - TẬP 2 102. Bảng các số từ 1 đến 100
102. Bảng các số từ 1 đến 100
Hướng dẫn giải vở bài tập toán lớp: Bảng các số từ 1 đến 100
Xem thêm: Giải vở bài tập toán lớp: Luyện tập trang 38
Bài 1. (Trang 37 VBT Toán 1)
Số ?
Số liền sau của 97 là … | Số liền sau của 99 là … |
Số liền sau của 98 là … |
Lời giải
Số liền sau của 97 là 98 | Số liền sau của 99 là 100 |
Số liền sau của 98 là 99 |
Bài 2. (Trang 37 VBT Toán 1)
Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 10 | ||||
11 | 12 | 15 | 20 | ||||||
21 | 25 | 29 | |||||||
31 | 34 | 38 | |||||||
41 | 43 | 45 | 47 | 49 | |||||
51 | 54 | 58 | 60 | ||||||
61 | 62 | 67 | 69 | ||||||
71 | 74 | 76 | 80 | ||||||
81 | 83 | 87 | |||||||
91 | 94 | 98 | 99 |
Lời giải
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 |
51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 |
61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 |
71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 |
81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 |
91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 |
Bài 3. (Trang 37 VBT Toán 1)
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
a) các số có một chữ số là: …
b) Các số tròn chục có hai chữ số là: …
c) Số bé nhất có hai chữ số là: …
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: …
đ) Các só có hai chữ số giống nhau là: …
Lời giải
a) Các số có một chữ số : 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9.
b) Các số tròn chục có hai chữ số là : 10 ; 20 ; 30 ; 40 ; 50 ; 60 ; 70 ; 80 ; 90.
c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10.
d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 11 ; 22 ; 33 ; 44 ; 55 ; 66 ; 77 ; 88 ; 99.