Ôn bài lý thuyết
- 3.1. Hình tam giác. Diện tích tam giác
- 2.1. Khái niệm số thập phân
- 2.2. Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân
- 5.1. Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng
- 5.2. Ôn tập về đo diện tích và đo thể tích
- 5.3. Ôn tập về số đo thời gian
- 1.4. Ôn tập về phép cộng
- 5.5. Ôn tập về phép trừ
- 5.6. Ôn tập về phép nhân
- 5.7. Ôn tập về phép chia
- 5.8. Ôn tập về hình học: Tính chu vi, diện tích một số hình
- 5.9. Ôn tập về hình học: Tính diện tích, thể tích một số hình
- 4.1. Bảng đơn vị đo thời gian
- 4.2. Cộng số đo thời gian
- 4.3. Trừ số đo thời gian
- 4.4. Nhân số đo thời gian với một số
- 4.5. Chia số đo thời gian cho một số
- 4.6. Vận tốc
- 4.7. Quãng đường
- 4.8. Thời gian
- 4.9. Hai vật chuyển động cùng chiều
- 4.10. Hai vật chuyển động ngược chiều
- 4.11. Chuyển động trên dòng nước
- 3.2. Hình thang. Diện tích hình thang
- 3.3. Hình tròn. Đường tròn. Chu vi hình tròn
- 3.4. Diện tích hình tròn
- 3.5. Luyện tập về diện tích các hình
- 3.6. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương
- 3.7. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
- 3.8. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
- 3.9. Thể tích của một hình. Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối. Mét khối
- 3.10. Thể tích hình hộp chữ nhật
- 3.11. Thể tích hình lập phương
- 2.3. Số thập phân bằng nhau. So sánh hai số thập phân
- 2.4. Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
- 2.5. Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân
- 2.7. Phép cộng số thập phân. Tổng nhiều số thập phân
- 2.8. Phép trừ hai số thập phân
- 2.9. Nhân một số thập phân với một số tự nhiên
- 2.10. Nhân một số thập phân với 10, 100, 1000, …
- 2.11. Nhân một số thập phân với một số thập phân
- 2.12. Chia một số thập phân cho một số tự nhiên
- 2.13. Chia một số thập phân cho 10, 100, 1000, …
- 2.14. Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên mà thương tìm được là một số thập phân
- 2.15. Chia một số tự nhiên cho một số thập phân
- 2.16. Chia một số thập phân cho một số thập phân
- 2.17. Tỉ số phần trăm. Các phép tính với tỉ số phần trăm
- 2.18. Giải toán về tỉ số phần trăm: Tìm tỉ số phần trăm của hai số
- 2.19. Giải toán về tỉ số phần trăm: Tìm giá trị phần trăm của một số
- 2.20. Giải toán về tỉ số phần trăm: Tìm một số khi biết giá trị phần trăm của số đó
- 2.21. Giải toán về tỉ số phần trăm: Tỉ số phần trăm liên quan đến mua bán
- 1.1. Ôn tập khái niệm về phân số. Tính chất cơ bản của phân số
- 1.2. Ôn tập: So sánh hai phân số
- 1.3. Phân số thập phân
- 1.4. Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số
- 1.5. Ôn tập: Phép nhân và phép chia hai phân số
- 1.6. Hỗn số
- 1.7. Ôn tập về giải toán
- 1.8. Ôn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
- 1.9. Đề-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông. Héc-ta
- 1.10. Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích
Giải bài tập SGK
- 4.1. Bảng đơn vị đo thời gian
- 2.1. Khái niệm số thập phân
- 2.2. Khái niệm số thập phân (tiếp theo)
- 2.3. Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân
- 2.4. Luyện tập trang 38
- 2.5. Số thập phân bằng nhau
- 2.6. So sánh hai số thập phân
- 2.7. Luyện tập trang 43
- 2.8. Luyện tập chung trang 43
- 2.9. Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
- 2.10. Luyện tập trang 45
- 2.11. Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân
- 2.12. Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân
- 2.13. Luyện tập chung trang 47
- 2.14. Luyện tập chung trang 48 phần 1
- 2.15. Luyện tập chung trang 48 phần 2
- 2.16. Cộng hai số thập phân
- 2.17. Luyện tập trang 50
- 2.18. Tổng nhiều số thập phân
- 2.19. Luyện tập trang 52 Toán 5
- 2.20. Trừ hai số thập phân
- 2.21. Luyện tập trang 54
- 2.22. Luyện tập chung trang 55
- 2.23. Nhân một số thập phân với một số tự nhiên
- 2.24. Nhân một số thập phân với 10, 100, 1000
- 2.25. Luyện tập trang 58
- 2.26. Nhân một số thập phân với một số thập phân
- 2.27. Luyện tập trang 60
- 2.28. Luyện tập trang 61
- 2.29. Luyện tập chung trang 61, 62
- 2.30. Luyện tập chung trang 62
- 2.31. Chia một số thập phân cho một số tự nhiên
- 2.32. Luyện tập trang 64
- 2.33. Chia một số thập phân cho 10, 100, 1000
- 5.1. Ôn tập về số tự nhiên
- 5.2. Ôn tập về phân số
- 5.3. Ôn tập về phân số (tiếp theo)
- 5.4. Ôn tập về số thập phân
- 5.5. Ôn tập về số thập phân (tiếp theo)
- 5.6. Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng
- 5.7. Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng (tiếp theo)
- 5.8. Ôn tập về đo diện tích
- 5.9. Ôn tập về đo thể tích
- 5.10. Ôn tập về đo diện tích và đo thể tích (tiếp theo)
- 5.11. Ôn tập về đo thời gian
- 5.12. Phép cộng (ôn tập)
- 5.13. Phép trừ (ôn tập)
- 5.14. Luyện tập trang 160 Toán 5
- 5.15. Phép nhân (ôn tập)
- 5.16. Luyện tập trang 162
- 5.17. Phép chia (ôn tập)
- 5.18. Luyện tập trang 164
- 5.19. Luyện tập trang 165
- 5.20. Ôn tập về các phép tính với số đo thời gian
- 5.21. Ôn tập về tính chu vi, diện tích một số hình
- 5.22. Luyện tập trang 167
- 5.23. Ôn tập về tính diện tích, thể tích một số hình
- 5.24. Luyện tập trang 169
- 5.25. Luyện tập chung trang 169
- 5.26. Một số dạng toán đã học
- 5.27. Luyện tập trang 171 phần 1
- 5.28. Luyện tập trang 171, 172
- 5.29. Luyện tập trang 172
- 5.30. Ôn tập về biểu đồ
- 5.31. Luyện tập chung trang 175
- 5.32. Luyện tập chung trang 176 phần 1
- 5.33. Luyện tập chung trang 176 phần 2
- 5.34. Luyện tập chung trang 177
- 5.35. Luyện tập chung trang 178
- 5.36. Luyện tập chung trang 179
- 4.2. Cộng số đo thời gian
- 4.3. Trừ số đo thời gian
- 4.4. Luyện tập trang 134
- 4.5. Nhân số đo thời gian với một số
- 4.6. Chia số đo thời gian cho một số
- 4.7. Luyện tập trang 137
- 4.8. Luyện tập chung trang 137
- 4.9. Vận tốc
- 4.10. Luyện tập trang 139
- 4.11. Quãng đường
- 4.12. Luyện tập trang 141
- 4.13. Thời gian
- 4.14. Luyện tập trang 143 Toán 5
- 4.15. Luyện tập chung trang 144 phần 1 Toán 5
- 4.16. Luyện tập chung trang 144 phần 2
- 4.17. Luyện tập chung trang 145
- 3.1. Hình tam giác
- 3.2. Diện tích hình tam giác
- 3.3. Luyện tập trang 88
- 3.4. Luyện tập chung trang 89 phần 1
- 3.5. Luyện tập chung trang 89 phần 2
- 3.6. Hình thang
- 3.7. Diện tích hình thang
- 3.8. Luyện tập trang 94
- 3.9. Luyện tập chung trang 95
- 3.10. Hình tròn. Đường tròn
- 3.11. Chu vi hình tròn
- 3.12. Luyện tập trang 99 Toán 5
- 3.13. Diện tích hình tròn
- 3.14. Luyện tập trang 100
- 3.15. Luyện tập chung trang 100
- 3.16. Giới thiệu biểu đồ hình quạt
- 3.17. Luyện tập về tính diện tích
- 3.18. Luyện tập về tính diện tích (tiếp theo)
- 3.19. Luyện tập chung trang 106
- 3.20. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương
- 3.21. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
- 3.22. Luyện tập trang 110 Toán 5
- 3.23. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
- 3.24. Luyện tập trang 112
- 3.25. Luyện tập chung trang 113
- 3.26. Thể tích của một hình
- 3.27. Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối
- 3.28. Mét khối
- 3.29. Luyện tập trang 119
- 3.30. Thể tích hình hộp chữ nhật
- 3.31. Thể tích hình lập phương
- 3.32. Luyện tập chung trang 123
- 3.33. Luyện tập chung trang 124
- 3.34. Giới thiệu hình trụ. Giới thiệu hình cầu
- 3.35. Luyện tập chung trang 127
- 3.36. Luyện tập chung trang 128
- 2.34. Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên mà thương tìm được là một số thập phân
- 2.35. Luyện tập trang 68
- 2.36. Chia một số tự nhiên cho một số thập phân
- 2.37. Luyện tập trang 70
- 2.38. Chia một số thập phân cho một số thập phân
- 2.39. Luyện tập trang 72
- 2.40. Luyện tập chung trang 72
- 2.41. Luyện tập chung trang 73
- 2.42. Tỉ số phần trăm
- 2.43. Giải toán về tỉ số phần trăm
- 2.44. Luyện tập trang 76
- 2.45. Giải toán về tỉ số phần trăm (tiếp theo)
- 2.46. Luyện tập trang 77
- 2.47. Giải toán về tỉ số phần trăm (tiếp theo) – P2
- 2.48. Luyện tập trang 79
- 2.49. Luyện tập chung trang 79,80
- 2.50. Luyện tập chung trang 80
- 2.51. Giới thiệu máy tính bỏ túi
- 1.1. Ôn tập: Khái niệm phân số
- 1.2. Ôn tập: Tính chất cơ bản của phân số
- 1.3. Ôn tập: So sánh hai phân số
- 1.4. Ôn tập: So sánh hai phân số (tiếp theo)
- 1.5. Phân số thập phân
- 1.6. Luyện tập trang 9
- 1.7. Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số
- 1.8. Ôn tập: Phép nhân và phép chia hai phân số
- 1.9. Hỗn số
- 1.10. Hỗn số (tiếp theo)
- 1.11. Luyện tập trang 14
- 1.12. Luyện tập chung trang 15
- 1.13. Luyện tập chung trang 15, 16
- 1.14. Luyện tập chung trang 16, 17
- 1.15. Ôn tập về giải toán
- 1.16. Ôn tập và bổ sung về giải toán
- 1.17. Luyện tập trang 19, 20
- 1.18. Ôn tập và bổ sung về giải toán (tiếp theo)
- 1.19. Luyện tập trang 21
- 1.20. Luyện tập chung trang 22
- 1.21. Ôn tập: Bảng đơn vị đo độ dài
- 1.22. Ôn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
- 1.23. Luyện tập trang 24, 25
- 1.24. Đề-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông
- 1.25. Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích
- 1.26. Luyện tập trang 28
- 1.27. Héc-ta
- 1.28. Luyện tập trang 30
- 1.29. Luyện tập chung trang 31 phần 1
- 1.30. Luyện tập chung trang 31 phần 2
- 1.31. Luyện tập chung trang 32 Toán 5
- 2.52. Sử dụng máy tính bỏ túi để hỗ trợ giải toán về tỉ số phần trăm
Giải vở bài tập
- 138. Luyện tâp trang chung 72
- 137. Luyện tâp trang chung 71
- 139. Ôn tập về số tự nhiên
- 140. Ôn tập về phân số
- 141. Ôn tập về phân số (tiếp theo)
- 142. Ôn tập về số thập phân
- 143. Ôn tập về số thập phân (tiếp theo)
- 144. Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng
- 145. Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng (tiếp)
- 146. Ôn tập về đo diện tích
- 147. Ôn tập về đo thể tích
- 148. Ôn tập về đo diện tích và đo thể tích
- 149. Ôn tập về đo thời gian
- 85. Hình tam giác
- 86. Diện tích hình tam giác
- 87. Luyện tập trang 106, 107, 108
- 88. Luyện tập chung trang 108, 109, 110
- 89. Tự kiểm tra
- 90. Hình thang
- 91. Diện tích hình thang
- 92. Luyện tập trang 6, 7
- 93. Luyện tập chung trang 7 8
- 94. Hình tròn. Đường tròn
- 95. Chu vi hình tròn
- 96. Luyện tập trang 11, 12, 13
- 97. Diện tích hình tròn
- 98. Luyện tập trang 14
- 99. Luyện tập chung trang 15, 16
- 100. Giới thiệu biểu đồ hình quạt
- 101. Luyện tập về tính diện tích
- 102. Luyện tập về tính diện tích (tiếp theo)
- 103. Luyện tập chung trang 20, 21
- 104. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương
- 105. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
- 106. Luyện tập trang 24, 25
- 107. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
- 108. Luyện tập trang 27
- 109. Luyện tập chung trang 28, 29
- 110. Thể tích của một hình
- 111. Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối
- 112. Mét khối
- 113. Luyện tập trang 33
- 114. Thể tích hình hộp chữ nhật
- 115. Thể tích hình lập phương
- 116. Luyện tập chung trang 37
- 117. Luyện tập chung trang 39
- 118. Giới thiệu hình trụ. Giới thiệu hình cầu
- 119. Luyện tập chung trang 43
- 120. Luyện tập chung trang 45
- 121. Tự kiểm tra trang 46
- 32. Khái niệm số thập phân
- 33. Khái niệm số thập phân (tiếp theo)
- 34. Hàng của số thập phân – Đọc, viết số thập phân
- 35. Luyện tập trang 47
- 36. Hai phân số bằng nhau
- 37. So sánh hai số thập phân
- 38. Luyện tập 49
- 39. Luyện tập chung 50
- 40. Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
- 41. Luyện tập trang 51
- 42. Viết số đo khối lượng dưới dạng số thập phân
- 43. Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân
- 44. Luyện tập chung trang 55
- 45. Luyện tập chung trang 56
- 46. Luyện tập chung trang 58
- 47. Tự kiểm tra trang 59
- 48. Cộng hai số thập phân
- 49. Luyện tập trang 61
- 50. Tổng nhiều số thập phân
- 51. Luyện tập trang 63
- 52. Trừ hai số thập phân
- 53. Luyện tập trang 66
- 54. Luyện tập chung
- 55. Nhân một số thập phân với một số tự nhiên
- 56. Nhân một số thập phân với 10, 100, 1000, …
- 57. Luyện tập trang 70, 71
- 58. Nhân một số thập phân với một số thập phân
- 59. Luyện tập trang 73
- 60. Luyện tập trang 74
- 61. Luyện tập chung trang 75
- 62. Luyện tập chung trang 76
- 63. Chia một số thập phân cho một số tự nhiên
- 64. Luyện tập trang 79
- 65. Chia một số thập phân cho 10, 100, 1000
- 66. Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên
- 67. Luyện tập trang 83
- 68. Chia một số tự nhiên cho một số thập phân
- 69. Luyện tập trang 85
- 70. Chia một số thập phân cho một số thập phân
- 71. Luyện tập trang 87
- 72. Luyện tập chung trang 88
- 73. Luyện tập chung trang 89
- 74. Tỉ số phần trăm
- 75. Giải toán về tỉ số phần trăm
- 76. Luyện tập trang 92
- 77. Giải toán về tỉ số phần trăm (tiếp theo)
- 78. Luyện tập trang 95
- 79. Giải toán về tỉ số phần trăm (tiếp theo)
- 80. Luyện tập trang 98
- 81. Luyện tập chung 99
- 82. Luyện tập chung
- 83. Giới thiệu máy tính bỏ túi
- 84. Sử dụng máy tính bỏ túi để giải toán về tỉ số phần trăm
- 1. Ôn tập: Khái niệm về phân số
- 2. Ôn tập: Tính chất cơ bản của phân số
- 3. Ôn tập: So sánh hai phân số
- 4. Ôn tập: So sánh hai phân số (tiếp theo)
- 5. Số thập phân
- 6. Luyện tập trang 8
- 7. Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số
- 8. Ôn tập: Phép nhân và phép chia hai phân số
- 9. Hỗn số
- 10. Hỗn số (tiếp theo)
- 11. Luyện tập trang 13
- 12. Luyện tập chung trang 14
- 13. Luyện tập chung trang 16
- 14. Luyện tập chung trang 17
- 15. Ôn tập về giải toán
- 150. Phép cộng
- 16. Ôn tập và bổ sung giải toán
- 151. Phép trừ
- 17. Luyện tập trang 22
- 152. Luyện tập trang 92
- 18. Ôn tập và bổ sung về giải toán (tiếp theo)
- 153. Phép nhân
- 19. Luyện tập trang 25
- 20. Luyện tập chung trang 27
- 154. Luyện tập trang 95
- 155. Phép chia
- 156. Luyện tập trang 97
- 157. Luyện tập trang 98
- 158. Ôn tập về các phép tính với số đo thời gian
- 159. Ôn tập về tính chu vi, diện tích một số hình
- 160. Luyện tập trang 103
- 161. Ôn tập về diện tích, thể tích của một số hình
- 162. Luyện tập trang 107
- 163. Luyện tập chung trang 109
- 164. Một số dạng bài toán đã học
- 165. Luyện tập trang 113
- 166. Luyện tập trang 115
- 167. Luyện tập trang 116
- 168. Ôn tập về biểu đồ
- 169. Luyện tập chung trang 122
- 170. Luyện tập chung trang 124
- 171. Luyện tập chung trang 126
- 172. Luyện tập chung trang 128
- 173. Luyện tập chung trang 130
- 174. Luyện tập chung trang 132
- 175. Tự kiểm tra trang 134
- 122. Bảng đơn vị đo thời gian
- 123. Cộng số đo thời gian
- 124. Trừ số đo thời gian
- 125. Luyện tập trang 53, 54
- 126. Nhân số đo thời gian với một số
- 127. Chia số đo thời gian cho một số
- 128. Luyện tập trang 57
- 129. Luyện tập chung trang 59
- 130. Vận tốc
- 131. Luyện tập trang 62
- 132. Quãng đường
- 133. Luyện tập trang 65
- 134. Thời gian
- 135. Luyện tập trang 67
- 136. Luyện tập chung trang 69
- 21. Ôn tập: Bảng đơn vị đo độ dài
- 22. Ôn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
- 23. Luyện tập trang 31
- 24. Đề-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông
- 25. Mi-li-mét vuông – Bảng đơn vị đo diện tích
- 26. Luyện tập trang 35
- 27. Héc-ta
- 28. Luyện tập trang 37, 38
- 29. Luyện tập chung trang 38, 39, 40
- 30. Luyện tập chung trang 40
- 31. Luyện tập chung trang 42
Bộ đề kiểm tra Toán
- 1. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 1
- 2. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 2
- 3. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 3
- 4. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 4
- 5. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 5
- 6. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 6
- 7. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 7
- 8. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 8
- 9. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 9
- 10. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 10
- 11. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 11
- 12. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 12
- 13. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 13
- 14. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 14
- 15. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 15
- 16. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 16
- 17. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 17
- 18. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 18
- 19. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 19
- 20. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì II – đề số 20
- 1. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì II – đề số 1
- 2. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì II – đề số 2
- 3. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì II – đề số 3
- 4. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì II – đề số 4
- 5. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì II – đề số 5
- 1. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 1
- 2. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 2
- 3. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 3
- 4. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 4
- 5. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 5
- 6. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 6
- 7. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 7
- 8. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 8
- 9. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 9
- 10. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 10
- 11. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 11
- 12. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 12
- 13. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 13
- 14. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 14
- 1. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì I – đề số 1
- 2. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì I – đề số 2
- 3. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì I – đề số 3
- 4. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì I – đề số 4
- 5. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì I – đề số 5
- 6. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì I – đề số 6
- 7. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì I – đề số 7
- 8. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì I – đề số 8
- 9. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì I – đề số 9
- 15. Đề kiểm tra Toán lớp 5 cuối học kì I – đề số 15
- 10. Đề kiểm tra Toán lớp 5 giữa học kì I – đề số 10
Đề thi giữa học kỳ 1
Đề thi cuối học kỳ 1
Đề thi giữa học kỳ 2
Đề thi cuối học kỳ 2
Luyện tập
Đề thi Online
Tài liệu tham khảo
- Chuyên đề: Bài toán tính tuổi
- 10 đề ôn thi cấp 2 chuyên Ngoại Ngữ năm 2020
- Chuyên đề : Hình học – Toán lớp 5
- Chuyên đề: Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số – Toán lớp 4, 5
- Chuyên đề: Phương pháp giả thiết tạm – Toán lớp 5
- Chuyên đề: Các bài toán về tỉ số – Toán lớp 4, 5
- Dạng toán về phương pháp khử – Toán lớp 4, 5
- Chuyên đề: Tổng tỉ, hiệu tỉ – Toán lớp 4, 5
- Tổng hợp công thức Toán lớp 4, 5
- 35 đề ôn thi vào lớp 6 môn Toán
- Ôn tập tổng hợp toán lớp 5- TH Ngôi Sao – Hà Nội
- Đề thi vào lớp 6 trường chuyên Ngoại Ngữ môn Toán năm 2019 – 2020
- Đề thi vào lớp 6 trường Cầu Giấy (Toán + TV)
- Tổng hợp đề thi vào 6 trường Amsterdam (Toán + Tiếng Việt)
- Tổng hợp đề thi cấp 2 chất lượng cao Nguyễn Tất Thành (Toán – TV – Anh)
- 200 đề thi học kỳ 2 môn Toán lớp 5
- Tổng hợp các bài toán hình xuất hiện trong đề thi cấp 2 chất lượng cao LTV
- Dạng toán chuyển động trong đề thi cấp 2 chất lượng cao LTV
- Đề thi cấp 2 chất lượng cao Lương Thế Vinh năm 2019 – 2020
- Tổng hợp đề thi cấp 2 chất lượng cao Lương Thế Vinh (Toán – TV – Anh)
- Đề thi thử online vào lớp 6 trường Archimedes ngày 9.5.2020
- Đề thi thử vào lớp 6 MathExpress (Có đáp án)
- Đề thi thử vào lớp 6 trường Archimedes năm học 2020 – 2021
- Bài tập thực hành toán 5 tập 2
- Bài tập thực hành toán 5 tập 1
- Đáp án 18 đề ôn thi vào lớp 6 chất lượng cao
- 18 đề ôn thi vào lớp 6 chất lượng cao
- 50 đề thi toán học kì 1
- Đề minh họa khảo sát năng lực thi vào lớp 6 môn Toán trường Lômônôxốp năm học 2020 – 2021
- Tổng hợp các bài toán chuyển động
- 30 chuyên đề Toán lớp 5 ôn thi hsg
- 250 bài toán chọn lọc lớp 5
- Tài liệu ôn thi Toán Violympic
- Tổng hợp đề thi học sinh giỏi lớp 5 (100 đề có đáp án)
- 108 bài toán lớp 5 tư duy chọn lọc
- 35 đề thi toán lớp 5 theo chuyên đề
- Ôn thi cấp 2 chất lượng cao – Chuyên đề dãy số quy luật
- Đề ôn thi cấp 2 chất lượng cao – Chủ đề cấu tạo số
- 40 bộ đề ôn luyện toán lớp 5
- Đề ôn thi cấp 2 chất lượng cao – Bài toán dãy số
- Đề ôn thi cấp 2 – Đề số 2
- Đề ôn thi cấp 2 – Đề số 1