CHƯƠNG 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG
-
1. Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
-
2. Cộng, trừ các số có ba chữ số (không nhớ)
-
3. Luyện tập trang 5
-
4. Cộng các số có ba chữ số (có nhớ 1 lần)
-
5. Luyện tập trang 7
-
6. Trừ các số có ba chữ số (có nhớ 1 lần)
-
7. Luyện tập trang 9
-
8. Ôn tập các bảng nhân
-
9. Ôn tập các bảng chia
-
10. Luyện tập trang 12
-
11. Ôn tập về hình học
-
12. Ôn tập về giải toán
-
13. Xem đồng hồ
-
14. Xem đồng hồ (tiếp theo)
-
15. Luyện tập
-
16. Luyện tập chung. Tự kiểm tra
CHƯƠNG 2: PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA TRONG PHẠM VI 1000
-
17. Bảng nhân 6
-
18. Luyện tập trang 25
-
19. Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số (không nhớ)
-
20. Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số (có nhớ)
-
21. Luyện tập trang 28
-
22. Bảng chia 6
-
23. Luyện tập trang 30
-
24. Tìm một trong các phần bằng nhau của một số
-
25. Luyện tập trang 32, 33
-
26. Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số
-
27. Luyện tập trang 35
-
28. Phép chia hết và phép chia có dư
-
29. Luyện tập trang 38
-
30. Bảng nhân 7
-
31. Luyện tập trang 40
-
32. Gấp một số lên nhiều lần
-
33. Luyện tập trang 42
-
34. Bảng chia 7
-
35. Luyện tập trang 44
-
36. Giảm đi một số lần
-
37. Luyện tập trang 46
-
38. Tìm số bị chia
-
39. Luyện tập trang 48
-
40. Góc vuông, góc không vuông
-
41. Thực hành nhận biết và vẽ góc vuông bằng ê ke
-
42. Đề – ca- mét. Héc-tô-mét
-
43. Bảng đơn vị đo độ dài
-
44. Luyện tập trang 53
-
45. Thực hành đo độ dài
-
46. Thực hành đo độ dài (tiếp theo)
-
47. Luyện tập chung. Tự kiểm tra
-
48. Bài toán giải bằng hai phép toán
-
49. Bài toán giải bằng hai phép toán (tiếp theo)
-
50. Luyện tập trang 60
-
51. Bảng nhân 8
-
52. Luyện tập trang 62
-
53. Nhân số có ba chữ số với số có một chữ số
-
54. Luyện tập trang 64
-
55. So sánh số lớn gấp mấy lần số bé
-
56. Luyện tập trang 66
-
57. Bảng chia 8
-
58. Luyện tập trang 68
-
59. So sánh số bé bằng một phần mấy lần số lớn
-
60. Luyện tập trang 70
-
61. Bảng nhân 9
-
62. Luyện tập trang 72
-
63. Gam
-
64. Luyện tập trang 74
-
65. Bảng chia 9
-
66. Luyện tập trang 76
-
67. Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số
-
68. Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
-
69. Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số
-
70. Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
-
71. Giới thiệu bảng nhân
-
72. Giới thiệu bảng chia
-
73. Luyện tập trang 83
-
74. Luyện tập chung trang 84
-
75. Làm quen với biểu thức
-
76. Tính giá trị của biểu thức
-
77. Tính giá trị của biểu thức (tiếp theo)
-
78. Luyện tập trang 88
-
79. Tính giá trị của biểu thức (tiếp theo)
-
80. Luyện tập trang 91
-
81. Luyện tập chung trang 92
-
82. Hình chữ nhật
-
83. Hình vuông
-
84. Chu vi hình chữ nhật
-
85. Chu vi hình vuông
-
86. Luyện tập trang 101
-
87. Luyện tập chung. Tự kiểm tra
CHƯƠNG 3: CÁC SỐ ĐẾN 10 000
-
88. Các số có bốn chữ số
-
89. Luyện tập trang 5
-
90. Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
-
91. Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
-
92. Số 10 000 – Luyện tập
-
93. Điểm ở giữa – Trung điểm của đoạn thẳng
-
94. Luyện tập trang 10
-
95. So sánh các số trong phạm vi 10 000
-
96. Luyện tập trang 13
-
97. Phép cộng các số trong phạm vi 10 000
-
98. Luyện tập trang 15
-
99. Phép trừ các số trong phạm vi 10 000
-
100. Luyện tập trang 17
-
101. Luyện tập chung trang 18
-
102. Tháng – Năm
-
103. Luyện tập trang 20
-
104. Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính
-
105. Vẽ trang trí hình tròn
-
106. Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số
-
107. Luyện tập trang 26
-
108. Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số (tiếp theo)
-
109. Luyện tập trang 28
-
110. Chia số có bốn chữ số với số có một chữ số
-
111. Chia số có bốn chữ số với số có một chữ số (tiếp theo)
-
112. Chia số có bốn chữ số với số có một chữ số (tiếp theo)
-
113. Luyện tập trang 32
-
114. Luyện tập chung trang 33
-
115. Làm quen với chữ số La Mã
-
116. Luyện tập trang 35
-
117. Thực hành xem đồng hồ
-
118. Thực hành xem đồng hồ (tiếp theo)
-
119. Bài toán liên quan đến rút về đơn vị
-
121. Luyện tập trang 42
-
120. Luyện tập trang 41
-
122. Tiền Việt Nam
-
123. Luyện tập trang 45
-
124. Làm quen với thống kê số liệu
-
125. Làm quen với thống kê số liệu (tiếp theo)
-
126. Luyện tập trang 49
-
126.1. Tự kiểm tra trang 50
CHƯƠNG 4: CÁC SỐ ĐẾN 100 000
-
127. Các số có năm chữ số
-
128. Luyện tập trang 53
-
129. Các số có năm chữ số (tiếp theo)
-
130. Luyện tập trang 55
-
131. Số 100 000 – Luyện tập
-
132. So sánh số các số trong phạm vi 100 000
-
133. Luyện tập trang 58
-
134. Luyện tập trang 59
-
135. Diện tích của một hình
-
136. Đơn vị đo diện tích – Xăng – ti-mét vuông
-
137. Diện tích hình chữ nhật
-
138. Luyện tập trang 63
-
139. Diện tích hình vuông
-
140. Luyện tập trang 66
-
141. Phép cộng các số trong phạm vi 100 000
-
142. Luyện tập trang 68
-
143. Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
-
144. Tiền Việt Nam
-
145. Luyện tập trang 72
-
146. Luyện tập chung trang 73
-
147. Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số
-
148. Luyện tập trang 75
-
149. Chia số có năm chữ số với số có một chữ số
-
150. Chia số có năm chữ số với số có một chữ số (tiếp theo)
-
151. Luyện tập trang 78
-
152. Luyện tập chung trang 79
-
153. Bài toán liên quan đến rút về đơn vị (tiếp theo)
-
154. Luyện tập trang 81
-
155. Luyện tập trang 82
-
156. Luyện tập chung trang 83
-
156.1. Tự kiểm tra trang 84
CHƯƠNG 5: ÔN TẬP CUỐI NĂM
-
157. Ôn tập các số đến 100 000
-
158. Ôn tập các số đến 100 000 (tiếp)
-
159. Ôn tập bốn phép tính trong phạm vi 100 000
-
160. Ôn tập bốn phép tính trong phạm vi 100 000 (tiếp theo)
-
161. Ôn tập bốn phép tính trong phạm vi 100 000 (tiếp theo)
-
162. Ôn tập về đại lượng
-
163. Ôn tập về hình học
-
164. Ôn tập về hình học (tiếp theo)
-
165. Ôn tập về giải toán
-
166. Ôn tập về giải toán (tiếp theo)
-
167. Luyện tập chung trang 97
-
168. Luyện tập chung trang 99
-
169. Luyện tập chung trang 101
-
169.1. Tự kiểm tra