90. Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Hướng dẫn giải vở bài tập toán lớp 3: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Nội dung chính
Bài 1. (Trang 6 VBT Toán 3)
Viết (theo mẫu):
HÀNG | VIẾT SỐ | ĐỌC SỐ | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 2000 | hai nghìn |
3 | 6 | 0 | 0 | 3600 | ba nghìn sáu trăm |
8 | 7 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 1 | 0 | ||
2 | 5 | 0 | 9 | ||
2 | 0 | 0 | 5 |
Bài giải
HÀNG | VIẾT SỐ | ĐỌC SỐ | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 2000 | hai nghìn |
3 | 6 | 0 | 0 | 3600 | ba nghìn sáu trăm |
8 | 7 | 0 | 0 | 8700 | tám nghìn bảy trăm |
2 | 0 | 1 | 0 | 2010 | hai nghìn không trăm mười |
2 | 5 | 0 | 9 | 2509 | hai nghìn năm trăm linh chín |
2 | 0 | 0 | 5 | 2005 | hai nghìn không trăm linh năm |
Bài 2. (Trang 6 VBT Toán 3)
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Mẫu: Viết số: 5400 ; đọc số : năm nghìn bốn trăm.
a) Viết số: 9100 ; đọc số: …
b) Viết số: … ; đọc số: ba nghìn hai trăm mười.
c) Viết số: 6034 ; đọc số: …
d) Viết số: … ; đọc số: hai nghìn không trăm linh tư.
e) Viết số: 1001 ; đọc số: …
g) Viết số: 2030 ; đọc số: …
Bài giải
Mẫu: Viết số: 5400 ; đọc số : năm nghìn bốn trăm.
a) Viết số: 9100 ; đọc số: chín nghìn một trăm
b) Viết số: 3210 ; đọc số: ba nghìn hai trăm mười.
c) Viết số: 6034 ; đọc số: sáu nghìn không trăm ba mươi tư
d) Viết số: 2004 ; đọc số: hai nghìn không trăm linh tư.
e) Viết số: 1001 ; đọc số: một nghìn không trăm linh một
g) Viết số: 2030 ; đọc số: hai nghìn không trăm ba mươi.
Bài 3. (Trang 6 VBT Toán 3)
Điền số thích hợp vào ô trống:
Bài giải
Bài 4. (Trang 6 VBT Toán 3)
Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5000 ; 6000 ; 7000 ; … ; … .
b) 4100 ; 4200 ; 4300 ; … ; … .
c) 7010 ; 7020 ; 7030 ; … ; … .
Bài giải
a) 5000 ; 6000 ; 7000 ; 8000 ; 9000.
b) 4100 ; 4200 ; 4300 ; 4400 ; 4500.
c) 7010 ; 7020 ; 7030 ; 7040 ; 7050
Xem thêm: Giải vở bài tập toán lớp 3: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)