CHƯƠNG 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG VỀ PHÂN SỐ. GIẢI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỈ LỆ. BẢNG ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH
-
1.1. Ôn tập khái niệm về phân số. Tính chất cơ bản của phân số
-
1.2. Ôn tập: So sánh hai phân số
-
1.3. Phân số thập phân
-
1.4. Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số
-
1.5. Ôn tập: Phép nhân và phép chia hai phân số
-
1.6. Hỗn số
-
1.7. Ôn tập về giải toán
-
1.8. Ôn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
-
1.9. Đề-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông. Héc-ta
-
1.10. Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích
CHƯƠNG 2: SỐ THẬP PHÂN. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN
-
2.1. Khái niệm số thập phân
-
2.2. Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân
-
2.3. Số thập phân bằng nhau. So sánh hai số thập phân
-
2.4. Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
-
2.5. Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân
-
2.7. Phép cộng số thập phân. Tổng nhiều số thập phân
-
2.8. Phép trừ hai số thập phân
-
2.9. Nhân một số thập phân với một số tự nhiên
-
2.10. Nhân một số thập phân với 10, 100, 1000, …
-
2.11. Nhân một số thập phân với một số thập phân
-
2.12. Chia một số thập phân cho một số tự nhiên
-
2.13. Chia một số thập phân cho 10, 100, 1000, …
-
2.14. Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên mà thương tìm được là một số thập phân
-
2.15. Chia một số tự nhiên cho một số thập phân
-
2.16. Chia một số thập phân cho một số thập phân
-
2.17. Tỉ số phần trăm. Các phép tính với tỉ số phần trăm
-
2.18. Giải toán về tỉ số phần trăm: Tìm tỉ số phần trăm của hai số
-
2.19. Giải toán về tỉ số phần trăm: Tìm giá trị phần trăm của một số
-
2.20. Giải toán về tỉ số phần trăm: Tìm một số khi biết giá trị phần trăm của số đó
-
2.21. Giải toán về tỉ số phần trăm: Tỉ số phần trăm liên quan đến mua bán
CHƯƠNG 3: HÌNH HỌC
-
3.1. Hình tam giác. Diện tích tam giác
-
3.2. Hình thang. Diện tích hình thang
-
3.3. Hình tròn. Đường tròn. Chu vi hình tròn
-
3.4. Diện tích hình tròn
-
3.5. Luyện tập về diện tích các hình
-
3.6. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương
-
3.7. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
-
3.8. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
-
3.9. Thể tích của một hình. Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối. Mét khối
-
3.10. Thể tích hình hộp chữ nhật
-
3.11. Thể tích hình lập phương
CHƯƠNG 4: SỐ ĐO THỜI GIAN. TOÁN CHUYỂN ĐỘNG ĐỀU
-
4.1. Bảng đơn vị đo thời gian
-
4.2. Cộng số đo thời gian
-
4.3. Trừ số đo thời gian
-
4.4. Nhân số đo thời gian với một số
-
4.5. Chia số đo thời gian cho một số
-
4.6. Vận tốc
-
4.7. Quãng đường
-
4.8. Thời gian
-
4.9. Hai vật chuyển động cùng chiều
-
4.10. Hai vật chuyển động ngược chiều
-
4.11. Chuyển động trên dòng nước
CHƯƠNG 5: ÔN TẬP
-
5.1. Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng
-
5.2. Ôn tập về đo diện tích và đo thể tích
-
5.3. Ôn tập về số đo thời gian
-
1.4. Ôn tập về phép cộng
-
5.5. Ôn tập về phép trừ
-
5.6. Ôn tập về phép nhân
-
5.7. Ôn tập về phép chia
-
5.8. Ôn tập về hình học: Tính chu vi, diện tích một số hình
-
5.9. Ôn tập về hình học: Tính diện tích, thể tích một số hình