CHƯƠNG 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG VỀ PHÂN SỐ. GIẢI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỈ LỆ. BẢNG ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH
-
1.1. Ôn tập: Khái niệm phân số
-
1.2. Ôn tập: Tính chất cơ bản của phân số
-
1.3. Ôn tập: So sánh hai phân số
-
1.4. Ôn tập: So sánh hai phân số (tiếp theo)
-
1.5. Phân số thập phân
-
1.6. Luyện tập trang 9
-
1.7. Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số
-
1.8. Ôn tập: Phép nhân và phép chia hai phân số
-
1.9. Hỗn số
-
1.10. Hỗn số (tiếp theo)
-
1.11. Luyện tập trang 14
-
1.12. Luyện tập chung trang 15
-
1.13. Luyện tập chung trang 15, 16
-
1.14. Luyện tập chung trang 16, 17
-
1.15. Ôn tập về giải toán
-
1.16. Ôn tập và bổ sung về giải toán
-
1.17. Luyện tập trang 19, 20
-
1.18. Ôn tập và bổ sung về giải toán (tiếp theo)
-
1.19. Luyện tập trang 21
-
1.20. Luyện tập chung trang 22
-
1.21. Ôn tập: Bảng đơn vị đo độ dài
-
1.22. Ôn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
-
1.23. Luyện tập trang 24, 25
-
1.24. Đề-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông
-
1.25. Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích
-
1.26. Luyện tập trang 28
-
1.27. Héc-ta
-
1.28. Luyện tập trang 30
-
1.29. Luyện tập chung trang 31 phần 1
-
1.30. Luyện tập chung trang 31 phần 2
-
1.31. Luyện tập chung trang 32 Toán 5
CHƯƠNG 2: SỐ THẬP PHÂN. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN
-
2.1. Khái niệm số thập phân
-
2.2. Khái niệm số thập phân (tiếp theo)
-
2.3. Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân
-
2.4. Luyện tập trang 38
-
2.5. Số thập phân bằng nhau
-
2.6. So sánh hai số thập phân
-
2.7. Luyện tập trang 43
-
2.8. Luyện tập chung trang 43
-
2.9. Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
-
2.10. Luyện tập trang 45
-
2.11. Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân
-
2.12. Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân
-
2.13. Luyện tập chung trang 47
-
2.14. Luyện tập chung trang 48 phần 1
-
2.15. Luyện tập chung trang 48 phần 2
-
2.16. Cộng hai số thập phân
-
2.17. Luyện tập trang 50
-
2.18. Tổng nhiều số thập phân
-
2.19. Luyện tập trang 52 Toán 5
-
2.20. Trừ hai số thập phân
-
2.21. Luyện tập trang 54
-
2.22. Luyện tập chung trang 55
-
2.23. Nhân một số thập phân với một số tự nhiên
-
2.24. Nhân một số thập phân với 10, 100, 1000
-
2.25. Luyện tập trang 58
-
2.26. Nhân một số thập phân với một số thập phân
-
2.27. Luyện tập trang 60
-
2.28. Luyện tập trang 61
-
2.29. Luyện tập chung trang 61, 62
-
2.30. Luyện tập chung trang 62
-
2.31. Chia một số thập phân cho một số tự nhiên
-
2.32. Luyện tập trang 64
-
2.33. Chia một số thập phân cho 10, 100, 1000
-
2.34. Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên mà thương tìm được là một số thập phân
-
2.35. Luyện tập trang 68
-
2.36. Chia một số tự nhiên cho một số thập phân
-
2.37. Luyện tập trang 70
-
2.38. Chia một số thập phân cho một số thập phân
-
2.39. Luyện tập trang 72
-
2.40. Luyện tập chung trang 72
-
2.41. Luyện tập chung trang 73
-
2.42. Tỉ số phần trăm
-
2.43. Giải toán về tỉ số phần trăm
-
2.44. Luyện tập trang 76
-
2.45. Giải toán về tỉ số phần trăm (tiếp theo)
-
2.46. Luyện tập trang 77
-
2.47. Giải toán về tỉ số phần trăm (tiếp theo) – P2
-
2.48. Luyện tập trang 79
-
2.49. Luyện tập chung trang 79,80
-
2.50. Luyện tập chung trang 80
-
2.51. Giới thiệu máy tính bỏ túi
-
2.52. Sử dụng máy tính bỏ túi để hỗ trợ giải toán về tỉ số phần trăm
CHƯƠNG 3: HÌNH HỌC
-
3.1. Hình tam giác
-
3.2. Diện tích hình tam giác
-
3.3. Luyện tập trang 88
-
3.4. Luyện tập chung trang 89 phần 1
-
3.5. Luyện tập chung trang 89 phần 2
-
3.6. Hình thang
-
3.7. Diện tích hình thang
-
3.8. Luyện tập trang 94
-
3.9. Luyện tập chung trang 95
-
3.10. Hình tròn. Đường tròn
-
3.11. Chu vi hình tròn
-
3.12. Luyện tập trang 99 Toán 5
-
3.13. Diện tích hình tròn
-
3.14. Luyện tập trang 100
-
3.15. Luyện tập chung trang 100
-
3.16. Giới thiệu biểu đồ hình quạt
-
3.17. Luyện tập về tính diện tích
-
3.18. Luyện tập về tính diện tích (tiếp theo)
-
3.19. Luyện tập chung trang 106
-
3.20. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương
-
3.21. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
-
3.22. Luyện tập trang 110 Toán 5
-
3.23. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
-
3.24. Luyện tập trang 112
-
3.25. Luyện tập chung trang 113
-
3.26. Thể tích của một hình
-
3.27. Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối
-
3.28. Mét khối
-
3.29. Luyện tập trang 119
-
3.30. Thể tích hình hộp chữ nhật
-
3.31. Thể tích hình lập phương
-
3.32. Luyện tập chung trang 123
-
3.33. Luyện tập chung trang 124
-
3.34. Giới thiệu hình trụ. Giới thiệu hình cầu
-
3.35. Luyện tập chung trang 127
-
3.36. Luyện tập chung trang 128
CHƯƠNG 4: SỐ ĐO THỜI GIAN. TOÁN CHUYỂN ĐỘNG ĐỀU
-
4.1. Bảng đơn vị đo thời gian
-
4.2. Cộng số đo thời gian
-
4.3. Trừ số đo thời gian
-
4.4. Luyện tập trang 134
-
4.5. Nhân số đo thời gian với một số
-
4.6. Chia số đo thời gian cho một số
-
4.7. Luyện tập trang 137
-
4.8. Luyện tập chung trang 137
-
4.9. Vận tốc
-
4.10. Luyện tập trang 139
-
4.11. Quãng đường
-
4.12. Luyện tập trang 141
-
4.13. Thời gian
-
4.14. Luyện tập trang 143 Toán 5
-
4.15. Luyện tập chung trang 144 phần 1 Toán 5
-
4.16. Luyện tập chung trang 144 phần 2
-
4.17. Luyện tập chung trang 145
CHƯƠNG 5: ÔN TẬP
-
5.1. Ôn tập về số tự nhiên
-
5.2. Ôn tập về phân số
-
5.3. Ôn tập về phân số (tiếp theo)
-
5.4. Ôn tập về số thập phân
-
5.5. Ôn tập về số thập phân (tiếp theo)
-
5.6. Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng
-
5.7. Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng (tiếp theo)
-
5.8. Ôn tập về đo diện tích
-
5.9. Ôn tập về đo thể tích
-
5.10. Ôn tập về đo diện tích và đo thể tích (tiếp theo)
-
5.11. Ôn tập về đo thời gian
-
5.12. Phép cộng (ôn tập)
-
5.13. Phép trừ (ôn tập)
-
5.14. Luyện tập trang 160 Toán 5
-
5.15. Phép nhân (ôn tập)
-
5.16. Luyện tập trang 162
-
5.17. Phép chia (ôn tập)
-
5.18. Luyện tập trang 164
-
5.19. Luyện tập trang 165
-
5.20. Ôn tập về các phép tính với số đo thời gian
-
5.21. Ôn tập về tính chu vi, diện tích một số hình
-
5.22. Luyện tập trang 167
-
5.23. Ôn tập về tính diện tích, thể tích một số hình
-
5.24. Luyện tập trang 169
-
5.25. Luyện tập chung trang 169
-
5.26. Một số dạng toán đã học
-
5.27. Luyện tập trang 171 phần 1
-
5.28. Luyện tập trang 171, 172
-
5.29. Luyện tập trang 172
-
5.30. Ôn tập về biểu đồ
-
5.31. Luyện tập chung trang 175
-
5.32. Luyện tập chung trang 176 phần 1
-
5.33. Luyện tập chung trang 176 phần 2
-
5.34. Luyện tập chung trang 177
-
5.35. Luyện tập chung trang 178
-
5.36. Luyện tập chung trang 179