CHƯƠNG 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG VỀ PHÂN SỐ. GIẢI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỈ LỆ. BẢNG ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH
-
1. Ôn tập: Khái niệm về phân số
-
2. Ôn tập: Tính chất cơ bản của phân số
-
3. Ôn tập: So sánh hai phân số
-
4. Ôn tập: So sánh hai phân số (tiếp theo)
-
5. Số thập phân
-
6. Luyện tập trang 8
-
7. Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số
-
8. Ôn tập: Phép nhân và phép chia hai phân số
-
9. Hỗn số
-
10. Hỗn số (tiếp theo)
-
11. Luyện tập trang 13
-
12. Luyện tập chung trang 14
-
13. Luyện tập chung trang 16
-
14. Luyện tập chung trang 17
-
15. Ôn tập về giải toán
-
16. Ôn tập và bổ sung giải toán
-
17. Luyện tập trang 22
-
18. Ôn tập và bổ sung về giải toán (tiếp theo)
-
19. Luyện tập trang 25
-
20. Luyện tập chung trang 27
-
21. Ôn tập: Bảng đơn vị đo độ dài
-
22. Ôn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
-
23. Luyện tập trang 31
-
24. Đề-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông
-
25. Mi-li-mét vuông – Bảng đơn vị đo diện tích
-
26. Luyện tập trang 35
-
27. Héc-ta
-
28. Luyện tập trang 37, 38
-
29. Luyện tập chung trang 38, 39, 40
-
30. Luyện tập chung trang 40
-
31. Luyện tập chung trang 42
CHƯƠNG 2: SỐ THẬP PHÂN. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN
-
32. Khái niệm số thập phân
-
33. Khái niệm số thập phân (tiếp theo)
-
34. Hàng của số thập phân – Đọc, viết số thập phân
-
35. Luyện tập trang 47
-
36. Hai phân số bằng nhau
-
37. So sánh hai số thập phân
-
38. Luyện tập 49
-
39. Luyện tập chung 50
-
40. Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
-
41. Luyện tập trang 51
-
42. Viết số đo khối lượng dưới dạng số thập phân
-
43. Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân
-
44. Luyện tập chung trang 55
-
45. Luyện tập chung trang 56
-
46. Luyện tập chung trang 58
-
47. Tự kiểm tra trang 59
-
48. Cộng hai số thập phân
-
49. Luyện tập trang 61
-
50. Tổng nhiều số thập phân
-
51. Luyện tập trang 63
-
52. Trừ hai số thập phân
-
53. Luyện tập trang 66
-
54. Luyện tập chung
-
55. Nhân một số thập phân với một số tự nhiên
-
56. Nhân một số thập phân với 10, 100, 1000, …
-
57. Luyện tập trang 70, 71
-
58. Nhân một số thập phân với một số thập phân
-
59. Luyện tập trang 73
-
60. Luyện tập trang 74
-
61. Luyện tập chung trang 75
-
62. Luyện tập chung trang 76
-
63. Chia một số thập phân cho một số tự nhiên
-
64. Luyện tập trang 79
-
65. Chia một số thập phân cho 10, 100, 1000
-
66. Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên
-
67. Luyện tập trang 83
-
68. Chia một số tự nhiên cho một số thập phân
-
69. Luyện tập trang 85
-
70. Chia một số thập phân cho một số thập phân
-
71. Luyện tập trang 87
-
72. Luyện tập chung trang 88
-
73. Luyện tập chung trang 89
-
74. Tỉ số phần trăm
-
75. Giải toán về tỉ số phần trăm
-
76. Luyện tập trang 92
-
77. Giải toán về tỉ số phần trăm (tiếp theo)
-
78. Luyện tập trang 95
-
79. Giải toán về tỉ số phần trăm (tiếp theo)
-
80. Luyện tập trang 98
-
81. Luyện tập chung 99
-
82. Luyện tập chung
-
83. Giới thiệu máy tính bỏ túi
-
84. Sử dụng máy tính bỏ túi để giải toán về tỉ số phần trăm
CHƯƠNG 3: HÌNH HỌC
-
85. Hình tam giác
-
86. Diện tích hình tam giác
-
87. Luyện tập trang 106, 107, 108
-
88. Luyện tập chung trang 108, 109, 110
-
89. Tự kiểm tra
-
90. Hình thang
-
91. Diện tích hình thang
-
92. Luyện tập trang 6, 7
-
93. Luyện tập chung trang 7 8
-
94. Hình tròn. Đường tròn
-
95. Chu vi hình tròn
-
96. Luyện tập trang 11, 12, 13
-
97. Diện tích hình tròn
-
98. Luyện tập trang 14
-
99. Luyện tập chung trang 15, 16
-
100. Giới thiệu biểu đồ hình quạt
-
101. Luyện tập về tính diện tích
-
102. Luyện tập về tính diện tích (tiếp theo)
-
103. Luyện tập chung trang 20, 21
-
104. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương
-
105. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
-
106. Luyện tập trang 24, 25
-
107. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
-
108. Luyện tập trang 27
-
109. Luyện tập chung trang 28, 29
-
110. Thể tích của một hình
-
111. Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối
-
112. Mét khối
-
113. Luyện tập trang 33
-
114. Thể tích hình hộp chữ nhật
-
115. Thể tích hình lập phương
-
116. Luyện tập chung trang 37
-
117. Luyện tập chung trang 39
-
118. Giới thiệu hình trụ. Giới thiệu hình cầu
-
119. Luyện tập chung trang 43
-
120. Luyện tập chung trang 45
-
121. Tự kiểm tra trang 46
CHƯƠNG 4: SỐ ĐO THỜI GIAN. TOÁN CHUYỂN ĐỘNG ĐỀU
-
138. Luyện tâp trang chung 72
-
137. Luyện tâp trang chung 71
-
122. Bảng đơn vị đo thời gian
-
123. Cộng số đo thời gian
-
124. Trừ số đo thời gian
-
125. Luyện tập trang 53, 54
-
126. Nhân số đo thời gian với một số
-
127. Chia số đo thời gian cho một số
-
128. Luyện tập trang 57
-
129. Luyện tập chung trang 59
-
130. Vận tốc
-
131. Luyện tập trang 62
-
132. Quãng đường
-
133. Luyện tập trang 65
-
134. Thời gian
-
135. Luyện tập trang 67
-
136. Luyện tập chung trang 69
CHƯƠNG 5: ÔN TẬP
-
139. Ôn tập về số tự nhiên
-
140. Ôn tập về phân số
-
141. Ôn tập về phân số (tiếp theo)
-
142. Ôn tập về số thập phân
-
143. Ôn tập về số thập phân (tiếp theo)
-
144. Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng
-
145. Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng (tiếp)
-
146. Ôn tập về đo diện tích
-
147. Ôn tập về đo thể tích
-
148. Ôn tập về đo diện tích và đo thể tích
-
149. Ôn tập về đo thời gian
-
150. Phép cộng
-
151. Phép trừ
-
152. Luyện tập trang 92
-
153. Phép nhân
-
154. Luyện tập trang 95
-
155. Phép chia
-
156. Luyện tập trang 97
-
157. Luyện tập trang 98
-
158. Ôn tập về các phép tính với số đo thời gian
-
159. Ôn tập về tính chu vi, diện tích một số hình
-
160. Luyện tập trang 103
-
161. Ôn tập về diện tích, thể tích của một số hình
-
162. Luyện tập trang 107
-
163. Luyện tập chung trang 109
-
164. Một số dạng bài toán đã học
-
165. Luyện tập trang 113
-
166. Luyện tập trang 115
-
167. Luyện tập trang 116
-
168. Ôn tập về biểu đồ
-
169. Luyện tập chung trang 122
-
170. Luyện tập chung trang 124
-
171. Luyện tập chung trang 126
-
172. Luyện tập chung trang 128
-
173. Luyện tập chung trang 130
-
174. Luyện tập chung trang 132
-
175. Tự kiểm tra trang 134