3.1. Các số có bốn chữ số
Hướng dẫn giải bài tập SGK toán lớp 3 trang 92, 93. Bài học Các số có bốn chữ số.
Các em học sinh có thể tham khảo cách giải để hiểu bài tốt hơn!
Nội dung chính
Bài 1. (Trang 92 SGK Toán 3)
Viết (theo mẫu):
a) Mẫu
HÀNG | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000
1000 1000 1000 |
100
100
|
10
10 10
|
1
|
4 | 2 | 3 | 1 |
Viết số: 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.
b)
HÀNG | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000
1000 1000
|
100
100 100 100 |
10
10 10 10 |
1
1
|
Bài giải
HÀNG | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000
1000 1000
|
100
100 100 100 |
10
10 10 10 |
1
1
|
3 | 4 | 4 | 2 |
Viết số: 3442. Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.
Bài 2. (Trang 93 SGK Toán 3)
Viết (theo mẫu):
HÀNG | Viết số | Đọc | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
8 | 5 | 6 | 3 | 8563 | tám nghìn năm trăm sau mươi ba |
5 | 9 | 4 | 7 | ||
9 | 1 | 7 | 4 | ||
2 | 8 | 3 | 5 |
Bài giải
HÀNG | Viết số | Đọc | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
8 | 5 | 6 | 3 | 8563 | tám nghìn năm trăm sau mươi ba |
5 | 9 | 4 | 7 | 5947 | năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy |
9 | 1 | 7 | 4 | 9174 | chín nghìn một trăm bảy mươi tư |
2 | 8 | 3 | 5 | 2835 | hai nghìn tám trăm ba mươi lăm |
Bài 3. (Trang 93 SGK Toán 3)
Số ?
Bài giải
Xem thêm Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa Luyên tập trang 94
Để học tốt, các em có thể xem thêm: