Trang chủ
LỚP 2 Toán cơ bản Giải vở bài tập CHƯƠNG 6: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000 139. Luyện tập trang 63
139. Luyện tập trang 63
Hướng dẫn giải vở bài tập toán lớp 2: Luyện tập trang 63
Nội dung chính
Bài 1. (Trang 63 VBT Toán 2)
Viết (theo mẫu)
Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
217 | 2 | 1 | 7 | hai trăm mười bảy |
526 | ||||
404 | ||||
7 | 0 | 3 | ||
sáu trăm mười | ||||
8 | 0 | 0 |
Bài giải
Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
217 | 2 | 1 | 7 | hai trăm mười bảy |
526 | 5 | 2 | 6 | lăm trăm hai mươi sáu |
404 | 4 | 0 | 4 | bốn trăm linh bốn |
703 | 7 | 0 | 3 | bảy trăm linh ba |
610 | 6 | 1 | 0 | sáu trăm mười |
800 | 8 | 0 | 0 | tám trăm |
Bài 2. (Trang 63 VBT Toán 2)
Số?
Bài giải
Bài 3. (Trang 63 VBT Toán 2)
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ trống:
Bài giải
Bài 4. (Trang 63 VBT Toán 2)
a) Viết các số 832; 756; 698; 689 theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Viết các số 798; 789; 987; 897 theo thứ tự từ lớn đến bé.
Bài giải
a) 689; 698; 756; 832
b) 987; 897; 798; 789
Xem thêm: Giải vở bài tập toán lớp 2: Mét
Để học tốt, các em có thể xem thêm: