1. Ôn tập các số đến 100
Hướng dẫn giải vở bài tập toán lớp 2: Ôn tập các số đến 100
Nội dung chính
Bài 1. (Trang 3 VBT Toán 2)
a) Các số có một chữ số là:
1 | 2 | 5 |
b) Số bé nhất có một chữ số là: …
c) Số lớn nhất có một chữ số là: …
Bài giải
a) Các số có một chữ số là:
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 0 |
b) Số bé nhất có một chữ số là: 0
c) Số lớn nhất có một chữ số là: 9
Bài 2. (Trang 3 VBT Toán 2)
a) Viết tiếp các số có hai chữ số:
10 | 14 | 19 | |||||||
20 | 23 | 25 | 28 | ||||||
31 | 36 | 39 | |||||||
42 | 47 | ||||||||
53 | 54 | ||||||||
60 | 62 | 66 | 68 | 69 | |||||
73 | 76 | ||||||||
81 | 82 | 85 | 87 | ||||||
90 | 94 | 97 |
b) Số bé nhất có hai chữ số là: …
c) Số lớn nhất có hai chữ số là: …
d) Các số tròn chục có hai chữ số là: …
Bài giải
a)
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 |
40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 |
50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 |
60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 |
70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 |
80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 |
90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 |
b) Số bé nhất có hai chữ số là: 10
c) Số lớn nhất có hai chữ số là: 99
d) Các số tròn chục có hai chữ số là: 10; 20; 30; 40; 50; 60; 70; 80; 90
Bài 3. (Trang 3 VBT Toán 2)
Số?
a) Số liền sau của 90 là: …
b) Số liền trước của 90 là: …
c) Số liền trước của 10 là: …
d) Số liền trước của 99 là: …
e) Số tròn chục liền sau của 70 là: …
Bài giải
a) Số liền sau của 90 là: 91
b) Số liền trước của 90 là: 89
c) Số liền trước của 10 là: 9
d) Số liền trước của 99 là: 98
e) Số tròn chục liền sau của 70 là: 80
Xem thêm: Giải vở bài tập toán lớp 2: Ôn tập các số đến 100 tiếp theo