Trang chủ
LỚP 2 Toán cơ bản Giải vở bài tập CHƯƠNG 6: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000 137. Các số có ba chữ số
137. Các số có ba chữ số
Hướng dẫn giải vở bài tập toán lớp 2: Các số có ba chữ số
Nội dung chính
Bài 1. (Trang 60 VBT Toán 2)
Nối (theo mẫu)
Bài giải
Bài 2. (Trang 60 VBT Toán 2)
Nối (theo mẫu)
Bài giải
Bài 3. (Trang 61 VBT Toán 2)
Viết (theo mẫu):
Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
356 | 3 | 5 | 6 | ba trăm năm mươi sáu |
653 | ||||
5 | 6 | 3 | ||
hai trăm chín mươi mốt | ||||
708 | ||||
9 | 1 | 0 | ||
tám trăm mười lăm | ||||
500 |
Bài giải
Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
356 | 3 | 5 | 6 | ba trăm năm mươi sáu |
653 | 6 | 5 | 3 | sáu trăm lăm mươi ba |
563 | 5 | 6 | 3 | lăm trăm sáu mươi ba |
291 | 2 | 9 | 1 | hai trăm chín mươi mốt |
708 | 7 | 0 | 8 | bảy trăm linh tám |
910 | 9 | 1 | 0 | chín trăm mười |
815 | 8 | 1 | 5 | tám trăm mười lăm |
500 | 5 | 0 | 0 | lăm trăm |
Bài 4. (Trang 61 VBT Toán 2)
Đúng ghi Đ, sai ghi S:
Bài giải
Bài 5. (Trang 61 VBT Toán 2)
Số?
Trong hình trên có:
a) Có … tam giác.
b) Có … tứ giác
Bài giải
a) Có 3 tam giác.
b) Có 3 tứ giác
Xem thêm: Giải vở bài tập toán lớp 2: So sánh các số có ba chữ số
Để học tốt, các em có thể xem thêm: